中文 Trung Quốc
鹹絲絲兒
咸丝丝儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 鹹絲絲|咸丝丝 [xian2 si1 si1]
鹹絲絲兒 咸丝丝儿 phát âm tiếng Việt:
[xian2 si1 si1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 鹹絲絲|咸丝丝[xian2 si1 si1]
鹹肉 咸肉
鹹菜 咸菜
鹹豬手 咸猪手
鹹鏡南道 咸镜南道
鹹魚 咸鱼
鹹魚翻身 咸鱼翻身