中文 Trung Quốc
  • 鸚鵡學舌 繁體中文 tranditional chinese鸚鵡學舌
  • 鹦鹉学舌 简体中文 tranditional chinese鹦鹉学舌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để con vẹt
  • để lặp lại trá gì sb nói
鸚鵡學舌 鹦鹉学舌 phát âm tiếng Việt:
  • [ying1 wu3 xue2 she2]

Giải thích tiếng Anh
  • to parrot
  • to repeat uncritically what sb says