中文 Trung Quốc
鷖
鹥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wigeon (Anas penelope, một con vịt á-Âu)
chim mòng biển (kiến trúc).
鷖 鹥 phát âm tiếng Việt:
[yi1]
Giải thích tiếng Anh
wigeon (Anas penelope, a Eurasian duck)
seagull (arch.)
鷗 鸥
鷗嘴噪鷗 鸥嘴噪鸥
鷙 鸷
鷞 鷞
鷟 鷟
鷥 鸶