中文 Trung Quốc
  • 鶹 繁體中文 tranditional chinese
  • 鹠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 鵂鶹|鸺鹠 [xiu1 liu2]
鶹 鹠 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 鵂鶹|鸺鹠[xiu1 liu2]