中文 Trung Quốc
鶴
鹤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần cẩu
鶴 鹤 phát âm tiếng Việt:
[he4]
Giải thích tiếng Anh
crane
鶴佬人 鹤佬人
鶴俸 鹤俸
鶴嘴鋤 鹤嘴锄
鶴城區 鹤城区
鶴壁 鹤壁
鶴壁市 鹤壁市