中文 Trung Quốc
  • 鶡 繁體中文 tranditional chinese
  • 鹖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • crossbill
  • gà lôi đuôi dài
鶡 鹖 phát âm tiếng Việt:
  • [he2]

Giải thích tiếng Anh
  • crossbill
  • long-tailed pheasant