中文 Trung Quốc
鶏
鶏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 雞|鸡
鶏 鶏 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 雞|鸡
鶒 鶒
鶓 鹋
鶕 鶕
鶖鷺 鹙鹭
鶗 鶗
鶗鴂 鶗鴂