中文 Trung Quốc
鵖
鵖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 鵖鴔 [bi1 fu2]
鵖 鵖 phát âm tiếng Việt:
[bi1]
Giải thích tiếng Anh
see 鵖鴔[bi1 fu2]
鵖鴔 鵖鴔
鵗 鵗
鵙 鵙
鵜鶘 鹈鹕
鵝 鹅
鵝卵石 鹅卵石