中文 Trung Quốc
鴻福
鸿福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 洪福 [hong2 fu2]
鴻福 鸿福 phát âm tiếng Việt:
[hong2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 洪福[hong2 fu2]
鴻章 鸿章
鴻運 鸿运
鴻門宴 鸿门宴
鴻鵠 鸿鹄
鴽 鴽
鴿 鸽