中文 Trung Quốc
鴷
䴕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim gõ kiến
鴷 䴕 phát âm tiếng Việt:
[lie4]
Giải thích tiếng Anh
woodpecker
鴻 鸿
鴻圖 鸿图
鴻圖大計 鸿图大计
鴻毛泰岱 鸿毛泰岱
鴻海 鸿海
鴻溝 鸿沟