中文 Trung Quốc
鴨嘴龍
鸭嘴龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hadrosaur (khủng long mỏ vịt)
鴨嘴龍 鸭嘴龙 phát âm tiếng Việt:
[ya1 zui3 long2]
Giải thích tiếng Anh
hadrosaur (duck-billed dinosaur)
鴨子 鸭子
鴨子兒 鸭子儿
鴨子湯 鸭子汤
鴨梨 鸭梨
鴨綠江 鸭绿江
鴨舌帽 鸭舌帽