中文 Trung Quốc
鴞
鸮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Owl (thứ tự Strigiformes)
鴞 鸮 phát âm tiếng Việt:
[xiao1]
Giải thích tiếng Anh
owl (order Strigiformes)
鴞叫 鸮叫
鴞鸚鵡 鸮鹦鹉
鴟 鸱
鴟甍 鸱甍
鴟鴞 鸱鸮
鴠 鴠