中文 Trung Quốc
鳳泉區
凤泉区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fangquan huyện Tân hương phố 新鄉市|新乡市 [Xin1 xiang1 shi4], Henan
鳳泉區 凤泉区 phát âm tiếng Việt:
[Feng4 quan2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Fangquan district of Xinxiang city 新鄉市|新乡市[Xin1 xiang1 shi4], Henan
鳳爪 凤爪
鳳眼 凤眼
鳳眼蘭 凤眼兰
鳳翔 凤翔
鳳翔縣 凤翔县
鳳蝶科 凤蝶科