中文 Trung Quốc
鳳凰座
凤凰座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phoenix (chòm sao)
鳳凰座 凤凰座 phát âm tiếng Việt:
[Feng4 huang2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Phoenix (constellation)
鳳凰縣 凤凰县
鳳凰號 凤凰号
鳳台 凤台
鳳城 凤城
鳳城市 凤城市
鳳尾魚 凤尾鱼