中文 Trung Quốc
鱇
鱇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 鮟鱇 [an1 kang1]
鱇 鱇 phát âm tiếng Việt:
[kang1]
Giải thích tiếng Anh
see 鮟鱇[an1 kang1]
鱈 鳕
鱈魚 鳕鱼
鱉 鳖
鱉裙 鳖裙
鱎 鱎
鱐 鱐