中文 Trung Quốc
  • 鰦 繁體中文 tranditional chinese
  • 鰦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • loại cá đen (cổ)
  • người xấu (tiếng lóng tiếng Quảng Đông)
鰦 鰦 phát âm tiếng Việt:
  • [zi1]

Giải thích tiếng Anh
  • kind of black fish (archaic)
  • bad person (Cantonese slang)