中文 Trung Quốc
鰓
鳃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang cá
鰓 鳃 phát âm tiếng Việt:
[sai1]
Giải thích tiếng Anh
gills of fish
鰓弓 鳃弓
鰓裂 鳃裂
鰕 鰕
鰜 鳒
鰟 鳑
鰟鮍 鳑鲏