中文 Trung Quốc
鯨
鲸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá voi
鯨 鲸 phát âm tiếng Việt:
[jing1]
Giải thích tiếng Anh
whale
鯨波 鲸波
鯨目 鲸目
鯨魚 鲸鱼
鯨鯊 鲸鲨
鯪 鲮
鯪魚 鲮鱼