中文 Trung Quốc
鯠
鯠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trao
để dành tặng cho vào một kém
để phần thưởng
鯠 鯠 phát âm tiếng Việt:
[lai2]
Giải thích tiếng Anh
to confer
to bestow on an inferior
to reward
鯡 鲱
鯡魚 鲱鱼
鯢 鲵
鯤鵬 鲲鹏
鯤鵬展翅 鲲鹏展翅
鯥 鯥