中文 Trung Quốc
  • 鯠 繁體中文 tranditional chinese
  • 鯠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trao
  • để dành tặng cho vào một kém
  • để phần thưởng
鯠 鯠 phát âm tiếng Việt:
  • [lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to confer
  • to bestow on an inferior
  • to reward