中文 Trung Quốc
魯畢克方塊
鲁毕克方块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rubik của khối lập phương
khối ma thuật
魯畢克方塊 鲁毕克方块 phát âm tiếng Việt:
[Lu3 bi4 ke4 fang1 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
Rubik's cube
magic cube
魯肅 鲁肃
魯莽 鲁莽
魯菜 鲁菜
魯賓 鲁宾
魯迅 鲁迅
魯鈍 鲁钝