中文 Trung Quốc
魚尾
鱼尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fishtail
魚尾 鱼尾 phát âm tiếng Việt:
[yu2 wei3]
Giải thích tiếng Anh
fishtail
魚尾板 鱼尾板
魚尾紋 鱼尾纹
魚峰 鱼峰
魚排 鱼排
魚死網破 鱼死网破
魚水 鱼水