中文 Trung Quốc
鬼魅
鬼魅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con quỷ
quái vật
鬼魅 鬼魅 phát âm tiếng Việt:
[gui3 mei4]
Giải thích tiếng Anh
demon
monster
鬼魔 鬼魔
鬼鴞 鬼鸮
魀 魀
魁偉 魁伟
魁元 魁元
魁北克 魁北克