中文 Trung Quốc
  • 鬧房 繁體中文 tranditional chinese鬧房
  • 闹房 简体中文 tranditional chinese闹房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 鬧洞房|闹洞房 [nao4 dong4 fang2]
鬧房 闹房 phát âm tiếng Việt:
  • [nao4 fang2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 鬧洞房|闹洞房[nao4 dong4 fang2]