中文 Trung Quốc
鬥氣
斗气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một nuôi mối hận thù chống lại
鬥氣 斗气 phát âm tiếng Việt:
[dou4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to have a grudge against
鬥爭 斗争
鬥爭性 斗争性
鬥牛 斗牛
鬥牛士 斗牛士
鬥牛士之歌 斗牛士之歌
鬥牛梗 斗牛梗