中文 Trung Quốc
  • 驚悚 繁體中文 tranditional chinese驚悚
  • 惊悚 简体中文 tranditional chinese惊悚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kinh dị (phim)
  • phim kinh dị
驚悚 惊悚 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 song3]

Giải thích tiếng Anh
  • horror (movie)
  • thriller