中文 Trung Quốc
驚恐
惊恐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo động
để mất tinh thần
để appall
驚恐 惊恐 phát âm tiếng Việt:
[jing1 kong3]
Giải thích tiếng Anh
to alarm
to dismay
to appall
驚恐翼龍 惊恐翼龙
驚恐萬狀 惊恐万状
驚悉 惊悉
驚悟 惊悟
驚悸 惊悸
驚惶 惊惶