中文 Trung Quốc
騖
骛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh
tham lam
chạy nhanh chóng
騖 骛 phát âm tiếng Việt:
[wu4]
Giải thích tiếng Anh
fast
greedy
run rapidly
騖遠 骛远
騗 騗
騘 騘
騙人 骗人
騙供 骗供
騙取 骗取