中文 Trung Quốc
頻仍
频仍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên
頻仍 频仍 phát âm tiếng Việt:
[pin2 reng2]
Giải thích tiếng Anh
frequent
頻危物種 频危物种
頻寬 频宽
頻帶 频带
頻數 频数
頻數分佈 频数分布
頻段 频段