中文 Trung Quốc
駁辭
驳辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
refutation
bài phát biểu không liên lạc
駁辭 驳辞 phát âm tiếng Việt:
[bo2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
refutation
incoherent speech
駁運 驳运
駁雜 驳杂
駁面子 驳面子
駄 駄
駅 駅
駆 駆