中文 Trung Quốc
駁船
驳船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sà Lan
nhẹ
駁船 驳船 phát âm tiếng Việt:
[bo2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
barge
lighter
駁落 驳落
駁詞 驳词
駁議 驳议
駁運 驳运
駁雜 驳杂
駁面子 驳面子