中文 Trung Quốc
馬斯喀特
马斯喀特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Muscat, thủ đô của ô-Man
馬斯喀特 马斯喀特 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 si1 ka1 te4]
Giải thích tiếng Anh
Muscat, capital of Oman
馬斯垂剋 马斯垂克
馬斯河 马斯河
馬斯洛 马斯洛
馬普托 马普托
馬服君 马服君
馬服子 马服子