中文 Trung Quốc
馬到成功
马到成功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giành chiến thắng ngay lập tức thành công (thành ngữ)
馬到成功 马到成功 phát âm tiếng Việt:
[ma3 dao4 cheng2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to win instant success (idiom)
馬刺 马刺
馬前卒 马前卒
馬力 马力
馬勒 马勒
馬勺 马勺
馬匹 马匹