中文 Trung Quốc
  • 馬到成功 繁體中文 tranditional chinese馬到成功
  • 马到成功 简体中文 tranditional chinese马到成功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giành chiến thắng ngay lập tức thành công (thành ngữ)
馬到成功 马到成功 phát âm tiếng Việt:
  • [ma3 dao4 cheng2 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to win instant success (idiom)