中文 Trung Quốc
馬來人
马来人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người Mã lai hoặc người
馬來人 马来人 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 lai2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Malay person or people
馬來半島 马来半岛
馬來文 马来文
馬來西亞 马来西亚
馬來西亞語 马来西亚语
馬來語 马来语
馬來鴴 马来鸻