中文 Trung Quốc
頭蓋骨
头盖骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp sọ
hộp sọ
頭蓋骨 头盖骨 phát âm tiếng Việt:
[tou2 gai4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
skull
cranium
頭號 头号
頭號字 头号字
頭蝨 头虱
頭角崢嶸 头角峥嵘
頭足綱 头足纲
頭路 头路