中文 Trung Quốc
香蕈
香蕈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm hương (Lentinus edodes), một nấm ăn được
香蕈 香蕈 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 xun4]
Giải thích tiếng Anh
shiitake (Lentinus edodes), an edible mushroom
香蕉 香蕉
香蕉人 香蕉人
香薄荷 香薄荷
香豌豆 香豌豆
香車寶馬 香车宝马
香輪寶騎 香轮宝骑