中文 Trung Quốc
香港人
香港人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hong Kong người hoặc những người
香港人 香港人 phát âm tiếng Việt:
[Xiang1 gang3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Hong Kong person or people
香港大學 香港大学
香港島 香港岛
香港工會聯合會 香港工会联合会
香港濕地公園 香港湿地公园
香港理工大學 香港理工大学
香港科技大學 香港科技大学