中文 Trung Quốc
首度
首度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lần đầu tiên
首度 首度 phát âm tiếng Việt:
[shou3 du4]
Giải thích tiếng Anh
first time
首推 首推
首日封 首日封
首映 首映
首次 首次
首次公開招股 首次公开招股
首次注視時間 首次注视时间