中文 Trung Quốc
餘錢
余钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thặng dư tiền
餘錢 余钱 phát âm tiếng Việt:
[yu2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
surplus money
餘集 余集
餘震 余震
餘音 余音
餘韻 余韵
餘響繞梁 余响绕梁
餘項 余项