中文 Trung Quốc
餘割
余割
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cosecant (của góc), bằng văn cosec θ hoặc csc θ
餘割 余割 phát âm tiếng Việt:
[yu2 ge1]
Giải thích tiếng Anh
cosecant (of angle), written cosec θ or csc θ
餘力 余力
餘勇可賈 余勇可贾
餘地 余地
餘姚市 余姚市
餘存 余存
餘孽 余孽