中文 Trung Quốc
  • 餘下 繁體中文 tranditional chinese餘下
  • 余下 简体中文 tranditional chinese余下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • còn lại
餘下 余下 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • remaining