中文 Trung Quốc
餀
餀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiễm độc thực phẩm
餀 餀 phát âm tiếng Việt:
[hai4]
Giải thích tiếng Anh
tainted food
餁 饪
餂 餂
餃 饺
餃子館 饺子馆
餃餌 饺饵
餄 饸