中文 Trung Quốc
飾巾
饰巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kerchief như vật trang trí đầu
飾巾 饰巾 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
kerchief as head ornament
飾帶 饰带
飾演 饰演
飾物 饰物
飾詞 饰词
飾邊 饰边
飾釘 饰钉