中文 Trung Quốc
頭兜
头兜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũ bảo hiểm
Chuỗi thư treo từ đầu để bảo vệ cổ
頭兜 头兜 phát âm tiếng Việt:
[tou2 dou1]
Giải thích tiếng Anh
helmet
chain mail hung from head to protect neck
頭冠 头冠
頭功 头功
頭午 头午
頭半天兒 头半天儿
頭名 头名
頭向前 头向前