中文 Trung Quốc
雪峰
雪峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyết cao điểm
雪峰 雪峰 phát âm tiếng Việt:
[xue3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
snowy peak
雪崩 雪崩
雪嶽山 雪岳山
雪恥 雪耻
雪松 雪松
雪板 雪板
雪條 雪条