中文 Trung Quốc
難以自已
难以自已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể kiểm soát bản thân mình (thành ngữ)
để bên cạnh mình
難以自已 难以自已 phát âm tiếng Việt:
[nan2 yi3 zi1 yi3]
Giải thích tiếng Anh
cannot control oneself (idiom)
to be beside oneself
難保 难保
難倒 难倒
難兄難弟 难兄难弟
難免 难免
難分難捨 难分难舍
難分難解 难分难解