中文 Trung Quốc
頂颳颳
顶刮刮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 頂呱呱|顶呱呱 [ding3 gua1 gua1]
頂颳颳 顶刮刮 phát âm tiếng Việt:
[ding3 gua1 gua1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 頂呱呱|顶呱呱[ding3 gua1 gua1]
頂骨 顶骨
頂點 顶点
頃 顷
頃久 顷久
頃之 顷之
頃刻 顷刻