中文 Trung Quốc
頂謝
顶谢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cúi trong nhờ
頂謝 顶谢 phát âm tiếng Việt:
[ding3 xie4]
Giải thích tiếng Anh
to bow in thanks
頂讓 顶让
頂輪 顶轮
頂部 顶部
頂門壯戶 顶门壮户
頂閥 顶阀
頂面 顶面