中文 Trung Quốc
頂包
顶包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi gói
頂包 顶包 phát âm tiếng Việt:
[ding3 bao1]
Giải thích tiếng Anh
to change packages
頂名冒姓 顶名冒姓
頂呱呱 顶呱呱
頂嘴 顶嘴
頂天立地 顶天立地
頂夸克 顶夸克
頂客 顶客