中文 Trung Quốc
響尾蛇
响尾蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rắn chuông
響尾蛇 响尾蛇 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 wei3 she2]
Giải thích tiếng Anh
rattlesnake
響徹 响彻
響應 响应
響應時間 响应时间
響水 响水
響水縣 响水县
響聲 响声