中文 Trung Quốc
鞮
鞮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Di
giày da
鞮 鞮 phát âm tiếng Việt:
[di1]
Giải thích tiếng Anh
leather shoes
鞵 鞋
鞶 鞶
鞹 鞹
韀 韀
韁 缰
韁繩 缰绳